|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhờ cậy
| [nhờ cậy] | | | Depend on someone for; rely on | | | Nhờ cậy bạn coi sóc con cái | | To depend on one's friend for the care of one's children. |
Depend on someone for Nhờ cậy bạn coi sóc con cái To depend on one's friend for the care of one's children
|
|
|
|